Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ DLP
DC type DC3
Độ phân giải thực XGA(1024×768)
Cường độ sáng 3800 ANSI lumen
Khoảng cách chiếu 1.19-13.11m
Tỉ lệ phóng hình 1.96 ~ 2.15
Kích thước hiển thị 30 – 300 inch (đường chéo)
Keystone Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°)
Ống kính F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm (1.1x Optical Zoom)
Zoom kỹ thuật số Có (0.8x-2x), có thể điều chỉnh trực tiếp bằng điều khiển từ xa
Bóng đèn 190 W
Tuổi thọ bóng đèn 5.000 – 15.000 hours (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco)
Màu hiển thị 1.07 tỷ màu
Công nghệ xử lý màu sắc SuperColor
Độ tương phản 22.000:1
Tỉ lệ khung hình chiếu 04 chế độ hiển thị khung hình có thể lựa chọn trực tiếp thông qua 01 phím trên điều khiển từ xa: Auto/ 4:3/ 16:9/ 2.35:1.
Tần số quét “Ngang: 15K~102KHz
Dọc: 23~120Hz”
Tín hiệu tương thích VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
Cổng kết nối HDMI 1.4 in x1
VGA in x2
VGA out x1
Video x1
Audio in x1
Audio out x1
RS232
Mini USB type B x1
Mã điều khiển từ xa 8 mã (điều khiển không trùng giải mã khi 8 máy chiếu lắp gần nhau, mỗi điều khiển sẽ được cài riêng từng mã cho từng máy)
Chức năng CEC Có chức năng (Consumer Electronics Control) cho phép các thiết bị kết nối với máy chiếu thông qua cổng HDMI giao tiếp qua lại với máy chiếu. Các thiết bị có chức năng CEC có thể điều khiển qua điều khiển của máy chiếu (chức năng ON/OFF);
Tự động bật nguồn Có chế độ tự động khởi động mà không cần sử dụng nút Power/On trên thân máy/ trên điều khiển: Khi máy chiếu đã được cung cấp nguồn điện và được kết nối với thiết bị đầu vào (máy tính) qua cổng VGA.
Ngôn ngữ 23 ngôn ngữ – bao gồm cả ngôn ngữ Việt Nam
Loa 2W
Điện áp 100~240V (xoay chiều), 50-60Hz/2.9A
Điện năng tiêu thụ 240W (chế độ thường) / <0.3W (chế độ chờ)
Độ ồn 30db/27dB – Audible Noise (Normal/Eco)
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C)
"Kích thước
(W x D x H)" Thân máy: 294 x 218 x 110 mm
Trọng lượng Thân máy: 2.2 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.