Phương thức tạo ảnh Bán dẫn, Laser
Chức năng chuẩn Copy – In mạng – Quét màu; Tốc độ sao chụp/in28 trang A4/phút
Màn hình cảm ứng LCD màu 7 inch; Bộ nhớ RAM 2 GB ( 4GH chọn thêm )
Dung lượng ổ cứng 250 GB (HDD) (tùy chọn); Thời gian khởi động Ít hơn 20 giây
Khổ giấy Khay 1 :A5-A3; Khay 2: A5-A3; Khay tay :A5-A3
Trữ lượng giấy (chuẩn) 1.100 tờ, trong đó: 02 khay gầm x 500 tờ, 01 khay tay x 100 tờ
Định lượng giấy 60-220 g/m2; Khay giấy ra 200 tờ
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động Có sẵn 100 tờ ( DF-628); Bộ đảo mặt bản sao Có sẵn
Trọng lượng (máy chỉnh) 56.5 kg; Nguồn điện 240V-50Hz
Tiêu chuẩn an toàn Theo tiêu chuẩn Energy Star Program TEC- giảm thải lượng khí thải CO2, 70% bề mặt thân máy sử dụng vật liệu tái chế từ rác thải tiêu dùng (PC/PET), Mực Smitri được phát triển độc quyền
Thời gian cho bản chụp đầu tiên 5,3 giây; Độ phân giải chụp 600 x 600 dpi
Tỷ lệ phóng thu Tùy chỉnh: 25% – 400% (0,1% mỗi bước)
Sao chụp liên tục Từ 1 đến 9999 cho mỗi lần đăt lệnh
Thời gian cho bản in đầu tiên 5,3 giây; Độ phân giải in 1800 x 600
In từ thẻ nhớ USB Có sẵn; In di động AirPrint (iOS), Mopria (Android),…
Giao diện 10-BASE-T/100-BASE-TX/1,000-BASE-T Ethernet, USB 1.1, USB 2.0; Giao thức hỗ trợ TCP/IP (IPv4/IPv6), SMB, LPD, IPP, SNMP, HTTP
Ngôn ngữ in PostScript 3 (3016) Emulation, PCL 6 (XL Version 3.0) Emulation, PCL 5e/c Emulation, XPS
Tốc độ quét A4 Đen trắng/màu, một mặt: 45/ 36 trang/phút; Đen trắng/màu, hai mặt: 22/ 17 trang/phút
Tính năng quét Scan to Email, Scan to PC (SMB), Scan to FTP, Scan to WebDAV, Scan to BOX (HDD), Scan to WSD (Web Service), Scan to DPWS (Device
Prole for Web Service), Scan to Scan Server, Scan to USB memory, Network TWAIN scan, Scan to Me, Scan to Hom; Độ phân giải quét 600 x 600
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A 1-b, compact PDF, OOXML (pptx, docx, xlsx), Linearized PDF encrypted PDF và searchable PDF, XPS, compa
Xuát xứ: China
Bảo hành: 1 năm hoặc 150.000 bản in A4 (bảo hành máy, không bao gồm tiêu hao) áp dụng cho điều kiện nào đến trước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.